Việt
thầy phủ thủy
pháp sU
thuật sĩ
ngưòi làm trò ảo thuật.
bộ tay kéo
Anh
dobby
witch
wizard
Đức
Zauberer
Dobby
Hexe
Dobby,Hexe,Zauberer
[EN] dobby, witch, wizard
[VI] bộ tay kéo
Zauberer /m -s, =/
1. thầy phủ thủy, pháp sU, thuật sĩ; ngưòi có phép lạ, nguôi có phép tiên; (trong chuyện cổ tích) ông tiên, tiên ông; 2. ngưòi làm trò ảo thuật.