TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ze

ngón chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tép tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ze

Ze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf die Zehen treten

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) giẫm lên ngón chân ai

(b) làm áp lực với ai, thôi thúc ai.

eine halbe Zehe Knoblauch zerdrücken

đập giập nửa tép tỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ze /he, die; -, -n/

ngón chân;

jmdm. auf die Zehen treten : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) giẫm lên ngón chân ai (b) làm áp lực với ai, thôi thúc ai. :

Ze /he, die; -, -n/

tép tỏi; nhánh tỏi;

eine halbe Zehe Knoblauch zerdrücken : đập giập nửa tép tỏi.