TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zehennagel

móng chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zehennagel

Toenail

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

ingrowing :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

zehennagel

Zehennagel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

eingewachsen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

zehennagel

Ongle

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

incarnant:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Zehennagel,eingewachsen:

[EN] Toenail, ingrowing :

[FR] Ongle, incarnant:

[DE] Zehennagel, eingewachsen:

[VI] bìa móng chân, nhất là ngón cái, mọc đâm vào da, gây viêm nhiễm khuẩn. Nguyên nhân thường do cắt móng chân không đúng cách, mang giày quá chật, vệ sinh bàn chân không tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zehennagel /der/

móng chân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zehennagel /m -s, -nagel/

móng chân.