TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móng chân

móng chân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

móng chân

Zehennagel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nagel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fußnagel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

NägelmitKöpfenmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf/unter den Nägeln brennen (ugs.)

thúc ép ai, hôi thúc ai

sich (Dativ) etw. unter den Nagel reißen/ritzen

(tiếng lóng) chiếm đoạt vật gì

nicht das Schwarze unter dem/unterm Nagel (ugs.)

nói chung là không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zehennagel /der/

móng chân;

Fußnagel /der/

móng chân;

NägelmitKöpfenmachen /(ugs.)/

móng tay; móng chân;

thúc ép ai, hôi thúc ai : jmdm. auf/unter den Nägeln brennen (ugs.) (tiếng lóng) chiếm đoạt vật gì : sich (Dativ) etw. unter den Nagel reißen/ritzen nói chung là không. : nicht das Schwarze unter dem/unterm Nagel (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

móng chân

Nagel m; Zehennagel m; (dộng) Huf m