NägelmitKöpfenmachen /(ugs.)/
hành động đúng đắn;
cư xử đúng mức;
etw. an den Nagel hängen (ugs.) : không tiếp tục làm (công việc, điều gì...) nữa.
NägelmitKöpfenmachen /(ugs.)/
móng tay;
móng chân;
jmdm. auf/unter den Nägeln brennen (ugs.) : thúc ép ai, hôi thúc ai sich (Dativ) etw. unter den Nagel reißen/ritzen : (tiếng lóng) chiếm đoạt vật gì nicht das Schwarze unter dem/unterm Nagel (ugs.) : nói chung là không.