TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móng tay

móng tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây đinh

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

móng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

móng tay

Nail

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Fingernail

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

móng tay

Fingernagel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nagel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

NägelmitKöpfenmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Ritzbarkeit wird mit dem Fingernageldurchgeführt (Bild 2).

:: Muốn thử tính dễ trầy xước thì dùng móng tay (Hình 2).

wachsartige Ober-fläche, mit dem Fingernagel ritzbar, unzerbrechlich

Bề mặt như sáp, có thể dùng móng tay rạch xước, bẻ không gãy

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fingernagelprobe

Thử bằng lưng móng tay

Bei der Fingernagelprobe spürt man einen deutlichen Widerstand.

Khi thử bằng lưng móng tay ta thấy sự cản trở nhẹ.

Bei der Fingernagelprobe spürt man keinen Widerstand.

Khi thử bằng lưng móng tay ta không cảm thấy sự cản trở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf/unter den Nägeln brennen (ugs.)

thúc ép ai, hôi thúc ai

sich (Dativ) etw. unter den Nagel reißen/ritzen

(tiếng lóng) chiếm đoạt vật gì

nicht das Schwarze unter dem/unterm Nagel (ugs.)

nói chung là không.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Finger nâgel ánknabbern

cắn (gặm) móng tay; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingernagel /der/

móng tay;

NägelmitKöpfenmachen /(ugs.)/

móng tay; móng chân;

thúc ép ai, hôi thúc ai : jmdm. auf/unter den Nägeln brennen (ugs.) (tiếng lóng) chiếm đoạt vật gì : sich (Dativ) etw. unter den Nagel reißen/ritzen nói chung là không. : nicht das Schwarze unter dem/unterm Nagel (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingernagel /m -s, -nâgel/

móng tay; seine Finger nâgel ánknabbern cắn (gặm) móng tay; Finger

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nail

Móng tay

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fingernail

Móng tay

Nail

Móng tay, cây đinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

móng tay

Nagel m, Fingernagel m móng vuốt Klaue f, Kralle f