Việt
hành động đúng đắn
cư xử đúng mức
Đức
NägelmitKöpfenmachen
etw. an den Nagel hängen (ugs.)
không tiếp tục làm (công việc, điều gì...) nữa.
NägelmitKöpfenmachen /(ugs.)/
hành động đúng đắn; cư xử đúng mức;
không tiếp tục làm (công việc, điều gì...) nữa. : etw. an den Nagel hängen (ugs.)