Việt
die oberen - « bọn chóp bu của giai cấp tư sân.
một vạn.
mười nghìn
một vạn
Đức
Zehntausend
die oberen zehntau send
giới thượng lưu, giới quý tộc.
zehntausend /(Kardinalz.) (in Ziffern: 10 000)/
mười nghìn; một vạn;
die oberen zehntau send : giới thượng lưu, giới quý tộc.
zehntausend /(zehntausend) (số)/
(zehntausend) một vạn.