Việt
vạn
mười nghìn
một vạn
Đức
MyrLade
zehntausend
die oberen zehntau send
giới thượng lưu, giới quý tộc.
MyrLade /[my'ria:da], die; -, -n (meist PI.) (geh.)/
vạn; mười nghìn;
zehntausend /(Kardinalz.) (in Ziffern: 10 000)/
mười nghìn; một vạn;
giới thượng lưu, giới quý tộc. : die oberen zehntau send