Việt
vạn
mười nghìn
Anh
ten thousand
a great number
all
Đức
zehntausend
unzählbar
zahllos
Fischersiedlung
MyrLade
Wenn die Sonne über der Stadt aufgeht, gähnen Zehntausende, essen ihre Semmeln und trinken Kaffee.
Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.
Winkelprüfung mittels Universalwinkelmesser
Kiểm tra góc với thước đo góc vạn năng
Universalwinkelmesser mit Ziffernanzeige
Thước đo góc vạn năng với hiển thị số
Universalmessschieber mit 1/20-Nonius
Thước cặp vạn năng với độ chia 1/20 mm
Für größere Wellenversetzungen eignen sich Gelenkwellen.
Trục các đăng (trục khớp nối vạn năng) thích hợp với độ bù lệch lớn hơn.
MyrLade /[my'ria:da], die; -, -n (meist PI.) (geh.)/
vạn; mười nghìn;
ten thousand, a great number, all
1) zehntausend (a);
2) (ngb) unzählbar (a); zahllos (a);
3) Fischersiedlung f;
4) chữ vạn budhistisches Kreuz n.