TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạn

vạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười nghìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vạn

ten thousand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a great number

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

all

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

vạn

zehntausend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unzählbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zahllos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fischersiedlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

MyrLade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn die Sonne über der Stadt aufgeht, gähnen Zehntausende, essen ihre Semmeln und trinken Kaffee.

Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Winkelprüfung mittels Universalwinkelmesser

Kiểm tra góc với thước đo góc vạn năng

Universalwinkelmesser mit Ziffernanzeige

Thước đo góc vạn năng với hiển thị số

Universalmessschieber mit 1/20-Nonius

Thước cặp vạn năng với độ chia 1/20 mm

Für größere Wellenversetzungen eignen sich Gelenkwellen.

Trục các đăng (trục khớp nối vạn năng) thích hợp với độ bù lệch lớn hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MyrLade /[my'ria:da], die; -, -n (meist PI.) (geh.)/

vạn; mười nghìn;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vạn

ten thousand, a great number, all

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vạn

1) zehntausend (a);

2) (ngb) unzählbar (a); zahllos (a);

3) Fischersiedlung f;

4) chữ vạn budhistisches Kreuz n.