Việt
ke
êke
ê ke
thước đo góc
Anh
set square
triangle
Đức
Zeichendreieck
Zeichendreieck /das/
ê ke; thước đo góc (Winkelmaß);
Zeichendreieck /nt/CT_MÁY/
[EN] set square, triangle
[VI] ke, êke