Việt
máy tạo sóng quét
Anh
time base generator
Đức
Zeitablenkgenerator
[EN] time-base generator
[VI] Máy (bộ) tạo sóng quét thời gian
Zeitablenkgenerator /m/Đ_TỬ/
[EN] time base generator
[VI] máy tạo sóng quét (dao động ký tia catot)