TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tạo sóng quét

máy tạo sóng quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy tạo sóng quét

time base generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sweep generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweep generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time base generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy tạo sóng quét

Zeitablenkgenerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitablenkgenerator /m/Đ_TỬ/

[EN] time base generator

[VI] máy tạo sóng quét (dao động ký tia catot)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweep generator /điện lạnh/

máy tạo sóng quét

time base generator /điện lạnh/

máy tạo sóng quét (dao động ký tia catot)

 sweep generator /điện lạnh/

máy tạo sóng quét

 time base generator /điện lạnh/

máy tạo sóng quét (dao động ký tia catot)

 time base generator /điện tử & viễn thông/

máy tạo sóng quét (dao động ký tia catot)

sweep generator

máy tạo sóng quét