TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitlupe

kính lúp tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp quay chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeitlupe

slow motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zeitlupe

Zeitlupe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zeitlupe

mouvement ralenti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ralenti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitlupe /die (o. PI.) (Film)/

phương pháp quay chậm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitlupe /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitlupe

[EN] slow motion

[FR] mouvement ralenti; ralenti

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitlupe /í =/

kính lúp tạm thòi (để chiếu chậm chuyển đông, chiếu phim); in Zeit vói nhịp độ chậm;