TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mouvement ralenti

slow motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mouvement ralenti

Zeitlupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ralenti

ralenti

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
mouvement ralenti

mouvement ralenti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ralenti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ralenti bien réglé

Chế độ chạy chậm dưọc diều hành tốt.

Travailler au ralenti

Lao dộng với tốc độ chậm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement ralenti,ralenti /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitlupe

[EN] slow motion

[FR] mouvement ralenti; ralenti

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ralenti

ralenti [Ralõti] n. m. 1. Chế độ chạy chậm (của một động cơ). Ralenti bien réglé: Chế độ chạy chậm dưọc diều hành tốt. -Bóng Travailler au ralenti: Lao dộng với tốc độ chậm. 2. Đ.ÁNH Phép chiếu chậm.