TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zellwand

Vách tế bào

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thành tế bào <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

màng té bào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng tế bào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zellwand

cell wall

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

zellwand

Zellwand

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zellwand

membrane cellulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paroi cellulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zellwand /die (Biol)/

màng tế bào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zellwand /f =, -wände/

màng té bào.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zellwand

[EN] cell wall

[VI] vách tế bào, thành tế bào < s>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zellwand

[EN] Cell wall

[VI] Vách tế bào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellwand /SCIENCE/

[DE] Zellwand

[EN] cell wall

[FR] membrane cellulaire

Zellwand /SCIENCE/

[DE] Zellwand

[EN] cell wall

[FR] paroi cellulaire

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zellwand

[EN] cell wall

[VI] (n) Vách tế bào