TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng tế bào

màng tế bào

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

màng tế bào

Plasma membrane

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cell wall

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cell membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cell envelope

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

membrane

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

màng tế bào

Zellhülle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zellwand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Cytoplasmamembran.

Màng tế bào chất.

Ungeregelter Stofftransport durch die Biomembran.

Vận chuyển không điều chỉnh qua màng tế bào.

Als Lipiddoppelschicht ist sie ähnlich aufgebaut wie die Cytoplasmamembran.

Là lớp đôi lipid, nó được xây dựng giống như màng tế bào.

Die Cytoplasmamembran ist so aufgebaut wie die Biomembranen der übrigen Lebewesen und hat auch die gleichen Aufgaben: die Kontrolle des Stoffein- und Stoffaustritts in die Zelle (Seite 20).

Màng tế bào chất được xây dựng giống như màng tế bào sinh học của các sinh vật khác và có cùng chức năng: kiểm tra vật chất xuất nhập tế bào. (trang 20)

Plasmamembranen bestehen hauptsächlich aus Phospholipiden, die in einer Doppelschicht angeordnet sind (Seite 20).

Màng tế bào bao gồm chủ yếu là phospholipid, được sắp xếp thành một lớp đôi (trang 20).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zellwand /die (Biol)/

màng tế bào;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

membrane

Màng tế bào

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plasma membrane

Màng tế bào

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zellhülle

[EN] Cell envelope

[VI] Màng tế bào

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Plasma membrane /SINH HỌC/

Màng tế bào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cell membrane

màng tế bào

 cell membrane /y học/

màng tế bào

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Plasma membrane

Màng tế bào

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cell wall

màng tế bào