TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plasma membrane

Màng tế bào

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

màng sinh chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng plasma <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

plasma membrane

Plasma membrane

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasmalemma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plasma membrane

Plasmamembran

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plasmalemm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plasmalemma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plasma membrane

membrane plasmatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

membrane plasmique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasmalemme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasma membrane,plasmalemma /SCIENCE/

[DE] Plasmalemm; Plasmalemma; Plasmamembran

[EN] plasma membrane; plasmalemma

[FR] membrane plasmatique; membrane plasmique; plasmalemme

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

plasma membrane

The membrane surrounding the cytoplasm of a eukary- otic cell. The plasma membrane is similar in structure to the cell membranes of prokaryotes and consists of a phospholipid bilayer and an overlying extracellular layer of glycoproteins.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Plasmamembran

[EN] plasma membrane

[VI] màng plasma < s> [= a) màng sinh chất ở tế bào sinh vật nhân chuẩn; b) màng tế bào ở tế bào sinh vật nhân sơ]

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plasma membrane

Màng tế bào

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Plasma membrane /SINH HỌC/

Màng tế bào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plasma membrane

màng sinh chất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Plasma membrane

Màng tế bào