Việt
màng tế bào
Anh
Plasma membrane
cell wall
cell membrane
Cell envelope
membrane
Đức
Zellhülle
Zellwand
Zellwand /die (Biol)/
màng tế bào;
Màng tế bào
[EN] Cell envelope
[VI] Màng tế bào
Plasma membrane /SINH HỌC/
cell membrane /y học/