Việt
bộ định tâm
cơ cấu định tâm
thiết bị chỉnh tâm
Anh
centralizer
centring attachment
centering system
Đức
Zentriervorrichtung
Pháp
centreur
dispositif de centrage
système de centrage
Zentriervorrichtung /die (Technik)/
cơ cấu định tâm; thiết bị chỉnh tâm;
Zentriervorrichtung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zentriervorrichtung
[EN] centring attachment
[FR] centreur; dispositif de centrage
Zentriervorrichtung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] centering system
[FR] système de centrage
Zentriervorrichtung /f/D_KHÍ/
[EN] centralizer
[VI] bộ định tâm (kỹ thuật khoan)