TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centralizer

dụng cụ định tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

bộ định tâm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị định tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đs. nhóm con trung tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

centralizer

centralizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

centralizer

Zentrierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentriervorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrierer /m/D_KHÍ/

[EN] centralizer

[VI] bộ định tâm

Zentriervorrichtung /f/D_KHÍ/

[EN] centralizer

[VI] bộ định tâm (kỹ thuật khoan)

Từ điển toán học Anh-Việt

centralizer

đs. nhóm con trung tâm

Tự điển Dầu Khí

centralizer

['sentrəlaiz]

o   bộ định tâm, dụng cụ định tâm

Dụng cụ gồm hai vòng thép được đính những dải thép và đặt vào ống chống. Bộ định tâm được dùng để giữ cho cột ống ở vị trí trung tâm trong giếng trong khi bơm trám xi măng.

§   casing centralizer : dụng cụ định tâm ống chống

§   tubing centralizer : bộ định tâm cần khoan; bộ định tâm ống khai thác

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centralizer

dụng cụ định tâm, thiết bị định tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centralizer

dụng cụ định tâm