Việt
Hằng số phân hủy
hằng số thoái hóa
hằng số phân rã
Anh
Decay constant
desintegration constant
disintegration constant
Đức
Zerfallskonstante
Abklingkonstante
Ablingfaktor
Pháp
constante de décroissance
constante de désintégration
constante radioactive
Abklingkonstante,Ablingfaktor,Zerfallskonstante /SCIENCE/
[DE] Abklingkonstante; Ablingfaktor; Zerfallskonstante
[EN] decay constant; desintegration constant; disintegration constant
[FR] constante de désintégration; constante radioactive
Zerfallskonstante /f/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] decay constant
[VI] hằng số phân rã
[DE] Zerfallskonstante
[VI] hằng số thoái hóa
[FR] constante de décroissance
[EN] Decay constant
[VI] Hằng số phân hủy