TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decay constant

hằng số phân rã

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số tắt dần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hăng số phân rã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hằng số phóng xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hằng số phân hủy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

hằng số rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số suy giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số thoái hóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

decay constant

decay constant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

desintegration constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disintegration constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decay constant

Zerfallskonstante

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abklingkonstante

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerfallswahrscheinlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablingfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decay constant

constante de décroissance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

constante de désintégration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constante radioactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decay constant,desintegration constant,disintegration constant /SCIENCE/

[DE] Abklingkonstante; Ablingfaktor; Zerfallskonstante

[EN] decay constant; desintegration constant; disintegration constant

[FR] constante de désintégration; constante radioactive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfallskonstante /f/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] decay constant

[VI] hằng số phân rã

Zerfallswahrscheinlichkeit /f/KTH_NHÂN/

[EN] decay constant

[VI] hằng số phân rã

Abklingkonstante /f/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] decay constant

[VI] hằng số phân rã

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

decay constant

[DE] Zerfallskonstante

[VI] hằng số thoái hóa

[EN] decay constant

[FR] constante de décroissance

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abklingkonstante

decay constant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay constant /điện lạnh/

hằng số (phân) rã

decay constant /điện lạnh/

hằng số phân rã

decay constant /điện lạnh/

hằng số suy giảm

decay constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

decay constant

hằng số (phân) rã

decay constant

hằng số suy giảm

decay constant

hằng số tắt dần

decay constant

hằng số phân rã

Tự điển Dầu Khí

decay constant

o   hằng số phân rã

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zerfallskonstante

[EN] Decay constant

[VI] Hằng số phân hủy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

decay constant

hằng số tắt dần

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

decay constant

hằng số phân rã, hằng số phóng xạ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decay constant

hăng số phân rã