TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số tắt dần

hằng số tắt dần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hằng số tắt dần

decay constant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

damping constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

decay constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

decay constant

hằng số tắt dần

damping constant

hằng số tắt dần

attenuation constant

hằng số tắt dần

 attenuation constant, damping constant, decay constant

hằng số tắt dần

attenuation constant /hóa học & vật liệu/

hằng số tắt dần

 damping constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

 decay constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

 attenuation constant

hằng số tắt dần

 damping constant

hằng số tắt dần

 decay constant

hằng số tắt dần

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

decay constant

hằng số tắt dần