TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damping constant

hằng số giám chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hằng số tắt dẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hằng số giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số làm tắt dần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hằng số giảm rung

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

damping constant

damping constant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Damping constant

Hằng số giảm rung

Damping constant

Từ điển toán học Anh-Việt

damping constant

hằng số làm tắt dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping constant

hằng số giảm chấn

damping constant /điện lạnh/

hằng số giảm chấn

damping constant /điện lạnh/

hằng số tắt dần

damping constant

hằng số tắt dần

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

damping constant

hằng số giám chấn, hằng số tắt dẩn