TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerspanbarkeit

có thể gia công cắt tách được

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Tính cắt gọt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khả năng gia công cắt gọt được

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Khả năng gia công được

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Tính gia công cắt got

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

zerspanbarkeit

machinability

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zerspanbarkeit

Zerspanbarkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bearbeitbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zerspanbarkeit

usinabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bearbeitbarkeit,Zerspanbarkeit /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Bearbeitbarkeit; Zerspanbarkeit

[EN] machinability

[FR] usinabilité

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zerspanbarkeit

[VI] Khả năng gia công được

[EN] Machinability

Zerspanbarkeit

[VI] Tính gia công cắt got (Khả nâng có thể gia công)

[EN] Machinability

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zerspanbarkeit

[EN] machinability

[VI] Tính cắt gọt, khả năng gia công cắt gọt được

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zerspanbarkeit

[VI] có thể gia công cắt tách được

[EN] machinability