Bearbeitbarkeit /f/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] machinability
[VI] tính dễ gia công cơ, sự dễ gia công
Zerspanend /f/CNSX/
[EN] machinability, machinability rating
[VI] khả năng có thể gia công, tính có thể gia công
spanende Bearbeitbarkeit /f/CNSX/
[EN] machinability, machining property, machining quality
[VI] khả năng gia công cơ được, tính gia công cơ được