Việt
tính gia công cắt gọt
tính gia công
khả năng gia công
khả năng gia công cơ được
tính gia công cơ được
Anh
machining property
machinability
machining quality
Đức
Bearbeitungseigenschaft
spanende Bearbeitbarkeit
Pháp
caractéristique d'usinage
spanende Bearbeitbarkeit /f/CNSX/
[EN] machinability, machining property, machining quality
[VI] khả năng gia công cơ được, tính gia công cơ được
[DE] Bearbeitungseigenschaft
[EN] machining property
[FR] caractéristique d' usinage
tính gia công, khả năng gia công