TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng gia công được

Khả năng gia công được

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ gia công cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng cắt gọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng gia công được

Machinability

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khả năng gia công được

Zerspanbarkeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kautschukmischungen werden, wie bereits erwähnt, nach den Erfordernissen der Endprodukte zusammengestellt, somit steht ihre Verarbeitbarkeit durch Kalandrieren eher an zweiter Stelle.

Tùy theo yêu cầu của thành phẩm, hỗn hợp caosu được pha trộn với nhau như đã trình bày ở trên, do đó khả năng gia công được bằng cán láng chỉ là thứ yếu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machinability

tính dễ gia công cơ, khả năng gia công được, khả năng cắt gọt

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zerspanbarkeit

[VI] Khả năng gia công được

[EN] Machinability