Việt
khả năng cắt gọt
lực cắt
độ bền lâu
tính gia công cắt gọt
công suất cắt gọt
lực cắt gọt
tính dễ gia công cơ
khả năng gia công được
công suất cất gọt
Anh
cutting power
cutting quality
cutting property
machinability
lực cắt (gọt); công suất cất gọt; khả năng cắt gọt; độ bền lâu (dụng cụ cắt gọt)
lực cắt gọt, khả năng cắt gọt
tính dễ gia công cơ, khả năng gia công được, khả năng cắt gọt
khả năng cắt gọt; tính gia công cắt gọt
lực cắt (gọt); công suất cắt gọt; khả năng cắt gọt; độ bền lâu (dụng cụ cắt gọt)