Việt
sự dễ gia công
tính dễ gia công cơ
Anh
ease of machining
machinability
Đức
leichte Bearbeitbarkeit
leichte Behandelbarkeit
Bearbeitbarkeit
leichte Bearbeitbarkeit /f/CƠ/
[EN] ease of machining
[VI] sự dễ gia công
leichte Behandelbarkeit /f/CƠ/
Bearbeitbarkeit /f/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] machinability
[VI] tính dễ gia công cơ, sự dễ gia công
ease of machining /vật lý/