TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zirkus

xiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạp xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lều biểu diễn xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu diễn xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi biểu diễn xiếc Zirkusvorstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khán giả xem xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự náo loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh hỗn độn ’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zirkus

Zirkus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/

đấu trường (thời cổ La Mã);

Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/

gánh xiếc;

Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/

rạp xiếc; lều biểu diễn xiếc (Zir kuszelt);

Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/

sự biểu diễn xiếc; buổi biểu diễn xiếc Zirkusvorstellung);

Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/

(o Pl ) khán giả xem xiếc;

Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/

(o Pl ) (ugs abwer-tend) sự ồn ào; sự náo loạn; cảnh hỗn độn (Trubel, Wirbel) ’;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirkus /m =, -se/

xiếc.