Việt
gánh xiếc
nghệ thuật xiếc
đoàn xiếc
Đức
Zirkus
Zirkustruppe
Zirruszirzensisch
Zirkus /ftsirkus], (auch:) Circus, der; -, -se/
gánh xiếc;
Zirruszirzensisch /[tsir'tsenzij] (Adj.)/
(thuộc) nghệ thuật xiếc; đoàn xiếc; gánh xiếc;
Zirkus m, Zirkustruppe f gành X. ghềnh