Việt
nghệ thuật xiếc
nghệ thuật ảo thuật
đoàn xiếc
gánh xiếc
Đức
Artistik
Gaukelkunst
Zirruszirzensisch
Gaukelkunst /die (geh.)/
nghệ thuật xiếc; nghệ thuật ảo thuật (Zauber- und Taschen spielerkunst);
Zirruszirzensisch /[tsir'tsenzij] (Adj.)/
(thuộc) nghệ thuật xiếc; đoàn xiếc; gánh xiếc;
Artistik /f =/
nghệ thuật xiếc; nghệ thuật tạp kĩ.