TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghệ thuật xiếc

nghệ thuật xiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghệ thuật xiếc

Artistik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaukelkunst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirruszirzensisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaukelkunst /die (geh.)/

nghệ thuật xiếc; nghệ thuật ảo thuật (Zauber- und Taschen spielerkunst);

Zirruszirzensisch /[tsir'tsenzij] (Adj.)/

(thuộc) nghệ thuật xiếc; đoàn xiếc; gánh xiếc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artistik /f =/

nghệ thuật xiếc; nghệ thuật tạp kĩ.