Việt
xa lộ
đường lớn
hàng rào quan thué
hàng rào thuế quan
Anh
turnpike
Đức
Zollschranke
Zollschranke /die (meist PL)/
hàng rào thuế quan;
zollschranke /f =, -n/
hàng rào quan thué; zoll
Zollschranke /f/V_TẢI/
[EN] turnpike (Mỹ)
[VI] xa lộ, đường lớn