TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zollschranke

xa lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào quan thué

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào thuế quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zollschranke

turnpike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zollschranke

Zollschranke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zollschranke /die (meist PL)/

hàng rào thuế quan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zollschranke /f =, -n/

hàng rào quan thué; zoll

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zollschranke /f/V_TẢI/

[EN] turnpike (Mỹ)

[VI] xa lộ, đường lớn