TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng rào thuế quan

hàng rào thuế quan

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàng rào thuế quan

tariff barriers

 
Từ điển phân tích kinh tế

Customs barrier

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

hàng rào thuế quan

Zollschranke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Repressivzoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zollschranke /die (meist PL)/

hàng rào thuế quan;

Repressivzoll /der/

hàng rào thuế quan;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Customs barrier

Hàng rào thuế quan

Từ điển phân tích kinh tế

tariff barriers

hàng rào thuế quan