TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zulassungsstelle

Ban tuyển sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cơ quan cấp giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zulassungsstelle

accreditation body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approval body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualifying activity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admissions office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zulassungsstelle

Zulassungsstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zulassungsstelle

organisme d'accréditation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organisme d'agrément

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service du contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Commission d'admission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zulassungsstelle /die/

cơ quan cấp giấy phép (hành nghề, lưu hành V V );

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zulassungsstelle

[DE] Zulassungsstelle

[EN] admissions office

[FR] Commission d' admission

[VI] Ban tuyển sinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zulassungsstelle /SCIENCE,TECH/

[DE] Zulassungsstelle

[EN] accreditation body; approval body

[FR] organisme d' accréditation; organisme d' agrément

Zulassungsstelle /TECH/

[DE] Zulassungsstelle

[EN] qualifying activity

[FR] service du contrôle