TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan cấp giấy phép

cơ quan cấp giấy phép

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ quan cấp giấy phép

licensing authority

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ quan cấp giấy phép

Zulassungsbehörde

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zulassungsstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zulassungsstelle /die/

cơ quan cấp giấy phép (hành nghề, lưu hành V V );

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zulassungsbehörde

[EN] licensing authority

[VI] cơ quan cấp giấy phép