Việt
sự đẩy ngược
đẩy ngược
đẩy vòng sợi cũ
Anh
push back
push-back
clearing
Đức
Zurückschieben
Clearing
Clearing,zurückschieben
[EN] clearing, push back
[VI] đẩy vòng sợi cũ
Zurückschieben /nt/VTHK/
[EN] push-back
[VI] sự đẩy ngược
zurückschieben /vt/VTHK/
[EN] push back
[VI] đẩy ngược