Việt
hợp tác
cộng tác
làm việc cùng nhau
phối hợp .
phối hợp
làm việc chung với nhau
Anh
cooperate
collaborate
work together
join forces
Đức
zusammenarbeiten
Pháp
travailler ensemble
mit ihm könnte ich nicht Zusam menarbeiten
tôi không thể nào làm việc chung với hắn.
zusammenarbeiten /(sw. V.; hat)/
hợp tác; cộng tác; phối hợp; làm việc chung với nhau;
mit ihm könnte ich nicht Zusam menarbeiten : tôi không thể nào làm việc chung với hắn.
Zusammenarbeiten /vi/
hợp tác, cộng tác, phối hợp (mit D: vói).
[DE] zusammenarbeiten
[EN] cooperate, collaborate, work together, join forces
[FR] travailler ensemble
[VI] làm việc cùng nhau