Việt
hợp tác
cộng tác
làm việc cùng nhau
phối hợp .
phối hợp
làm việc chung với nhau
Anh
cooperate
collaborate
work together
join forces
Đức
zusammenarbeiten
Pháp
travailler ensemble
Das richtige Zusammenarbeiten von Antriebskegelrad und Tellerrad ist Voraussetzung für geräuscharmen Lauf und eine lange Lebensdauer des Achsgetriebes.
Sự tương tác chính xác của bánh răng côn dẫn động và bánh răng vành khăn là điều kiện để vận hành êm và kéo dài tuổi thọ cho bộ truyền lực chính.
Der Erfolg eines Unternehmens hängt nicht nur davon ab, wie Mitarbeiter mit Kunden umgehen, sondern wie die Mitarbeiter untereinander zusammenarbeiten und kommunizieren.
Thành công của một doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào thái độ của nhân viên đối với khách hàng mà còn vào việc các nhân viên làm việc chung và giao tiếp với nhau như thế nào.
mit ihm könnte ich nicht Zusam menarbeiten
tôi không thể nào làm việc chung với hắn.
zusammenarbeiten /(sw. V.; hat)/
hợp tác; cộng tác; phối hợp; làm việc chung với nhau;
mit ihm könnte ich nicht Zusam menarbeiten : tôi không thể nào làm việc chung với hắn.
Zusammenarbeiten /vi/
hợp tác, cộng tác, phối hợp (mit D: vói).
[DE] zusammenarbeiten
[EN] cooperate, collaborate, work together, join forces
[FR] travailler ensemble
[VI] làm việc cùng nhau