TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustandsformen

Hình dạng trạng thái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

các hình trạng của nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

zustandsformen

state

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

forms?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

states of water

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

zustandsformen

Zustandsformen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zustandsformen

[VI] Hình dạng trạng thái

[EN] state, forms?

Wasser,Zustandsformen

[VI] các hình trạng của nước

[EN] states of water