Zwangaufjmdnausüben /ép buộc ai, cưỡng bách ai. 2. sự thôi thúc; ein innerer Zwang/
một sự thôi thức bên trong;
Zwangaufjmdnausüben /ép buộc ai, cưỡng bách ai. 2. sự thôi thúc; ein innerer Zwang/
sự miễn cưỡng;
sự gượng gạo;
sự kiềm chế;
sự chế ngự;
ohne [jeden] Zwang : không rụt rè, không e ngại.
Zwangaufjmdnausüben /ép buộc ai, cưỡng bách ai. 2. sự thôi thúc; ein innerer Zwang/
sự hấp dẫn;
sự thu hút;
Zwangaufjmdnausüben /ép buộc ai, cưỡng bách ai. 2. sự thôi thúc; ein innerer Zwang/
nghĩa vụ;
bổn phận;