TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweiseitigkeit

sự có hai mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự có hai phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zweiseitigkeit

two-sidedness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unequal-sidedness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two sidedness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zweiseitigkeit

Zweiseitigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zweiseitigkeit

double face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweiseitigkeit /f/GIẤY/

[EN] two sidedness

[VI] sự có hai mặt, sự có hai phía

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweiseitigkeit /TECH,INDUSTRY/

[DE] Zweiseitigkeit

[EN] two-sidedness; unequal-sidedness

[FR] double face; envers