Việt
sự có hai mặt
sự có hai phía
Anh
two-sidedness
unequal-sidedness
two sidedness
Đức
Zweiseitigkeit
Pháp
double face
envers
Zweiseitigkeit /f/GIẤY/
[EN] two sidedness
[VI] sự có hai mặt, sự có hai phía
Zweiseitigkeit /TECH,INDUSTRY/
[DE] Zweiseitigkeit
[EN] two-sidedness; unequal-sidedness
[FR] double face; envers