Việt
Tiên Thiên
Tiên nghiệm
tiên nghiêm
thoạt dầu.
Anh
a priori
Đức
apriorisch
aprioristisch
a priori,apriorisch,aprioristisch /a/
tiên nghiêm, tiên thiên, thoạt dầu.
[VI] Tiên nghiệm
[DE] a priori
[EN] a priori
[VI] Tiên Thiên
[VI] khái niệm có trước và vượt khỏi kinh nghiệm, a priori(La tinh)