TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apriorisch

tiên nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cách suy diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

apriorisch

apriorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a priori

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aprioristisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a priori,apriorisch,aprioristisch /a/

tiên nghiêm, tiên thiên, thoạt dầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apriorisch /(Adj.) (Philos.)/

tiên nghiệm; theo cách suy diễn;