Việt
bẻ vụn
bẻ nhỏ ra.
ngắt sạch
hái sạch
hái hết
Đức
abbrocken
abbrocken /(sw. V.; hat)/
ngắt sạch; hái sạch; hái hết (abpflücken);
abbrocken /vt/
bẻ vụn, bẻ nhỏ ra.