abbeeren /(sw. VỊ; hat) (landsch.)/
ngắtịsạch;
hái sạch;
hái hết;
chúng ta chưa hái hết quả trên cành cuối cùng. : wir haben den letzten Strauch noch nicht abgebeert
abpflucken /(sw. V'; hat)/
hái hết;
hái sạch;
ngắt trụi;
abbrocken /(sw. V.; hat)/
ngắt sạch;
hái sạch;
hái hết (abpflücken);