Việt
hái
ngắt
hái hết
hái sạch
ngắt trụi
phá
giật
nhổ
cạy.
Đức
abpflucken
abpflücken
sie hat die Kirschen abgepflückt
nó đã hái những quả anh đào.
abpflücken /vt/
hái, ngắt, phá, giật, nhổ, cạy.
abpflucken /(sw. V'; hat)/
hái; ngắt;
sie hat die Kirschen abgepflückt : nó đã hái những quả anh đào.
hái hết; hái sạch; ngắt trụi;