abgöttisch /[’apgcetij] (Adj.)/
(veraltend) thuộc về sự sùng bái thần tượng (götzendienerisch);
ein hölzernes Bild abgöttisch verehren : sùng bái một bức tượng gỗ.
abgöttisch /[’apgcetij] (Adj.)/
(emotional) tôn thờ;
đắm đuô' i;
say mê quá mức;
jmdn. abgöttisch lieben : yếu ai đắm đuổi, tôn thờ ai.